Điểm chuẩn cụ thể như sau:
ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anhNghiệp vụ An ninh
ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anhĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh
- Phía Bắc
ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anhTổ hợp xét tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh | Điểm trúng tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anhđối với nam ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh | Điểm trúng tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anhđối với nữ ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh |
A01 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh | 25.00 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh | 26.65 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh |
C03 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh | 23.32 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh | 26.64 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh |
D01 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh | 22.35 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh | 25.90 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấlich bd anh |