Đây là điểm sàn cho thí sinh ở khu vực 3. Điểm sàn là tổng điểm 3 môn/bài thi không nhân hệ số.
ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescoreĐiểm xét tuyển được được tính theo công thức: [(ĐM1*HS môn 1+ ĐM2*HS môn 2 + ĐM3 * HS môn 3)*3]/(Tổng hệ số) + Điểm ưu tiên Khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng
ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescoreĐiểm sàn các ngành đại trà như sau:
ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescoreSTT ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Mã ngành ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Tên ngành ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Điểm sàn |
1 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7220201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Ngôn ngữ Anh ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 19.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
2 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7220204 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Ngôn ngữ Trung Quốc ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
3 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7220209 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Ngôn ngữ Nhật ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 19.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
4 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7310101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Kinh tế ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
5 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7310301 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Xã hội học ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
6 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7310620 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Đông Nam Á học ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
7 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7340101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Quản trị kinh doanh ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
8 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7340115 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Marketing ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
9 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7340120 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Kinh doanh quốc tế ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
10 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7340201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Tài chính - Ngân hàng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
11 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7340301 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Kế toán ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
12 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7340302 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Kiểm toán ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
13 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7340404 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Quản trị nhân lực ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
14 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7340405 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Hệ thống thông tin quản lý ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 17.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
15 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7380101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Luật (1) ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 17.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
16 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7380107 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Luật kinh tế (1) ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 17.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
17 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7420201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Công nghệ sinh học ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
18 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7480101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Khoa học máy tính ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
19 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7480201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Công nghệ thông tin ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
20 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7510102 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | CNKT công trình xây dựng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
21 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7580302 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Quản lý xây dựng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
22 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7760101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Công tác xã hội ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
23 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7510605 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |
24 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 7810101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | Du lịch ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăkeonhacai livescore |