Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân)
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanusTính theo công thức sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus![]() |
Ảnh: |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus
Điểm chuẩn các ngành như sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanusĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus
STT ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Mã ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Tên ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanusHệ số 30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus(1) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Ghi chú ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
1 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7220201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 22.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
2 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7220201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 21.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
3 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7220204 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Ngôn ngữ Trung Quốc ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 21.95 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
4 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7220209 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Ngôn ngữ Nhật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 21.10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
5 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7310101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 20.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
6 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7310301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Xã hội học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
7 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7310620 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Đông Nam Á học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 18.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
8 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7340101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Quản trị kinh doanh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
9 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7340101C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 18.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7340115 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Marketing ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
11 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7340120 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Kinh doanh quốc tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 22.75 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
12 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7340201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Tài chính – Ngân hàng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 20.60 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
13 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7340201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
14 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7340301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Kế toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 20.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
15 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7340301C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Kế toán Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 15.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
16 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7340302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Kiểm toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 20.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
17 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7340404 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Quản trị nhân lực ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 21.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
18 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7340405 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Hệ thống thông tin quản lý ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 18.90 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
19 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7380101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Luật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 19.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7380107 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Luật kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 20.55 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
21 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7380107C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Luật kinh tế Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 16.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
22 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7420201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Công nghệ sinh học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
23 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7420201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Công nghệ sinh học Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
24 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7480101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Khoa học máy tính ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 19.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
25 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7480201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Công nghệ thông tin ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 20.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
26 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7510102 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
27 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7510102C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 15.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
28 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7580302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Quản lý xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
29 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 7760101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | Công tác xã hội ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkq lanus